Điểm chuẩn trường Đại học Thành Đô - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện A00; A01 ---
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01; D01 ---
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 ---
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
8 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 ---
9 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 ---
10 7220113 Việt Nam Học A00; A01; D01; C00 ---
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 ---
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 ---
14 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 ---
15 7720401 Dược học A00; B00 ---
16 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; B00 ---
17 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; D01; B00 ---
18 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; B00 ---
19 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
20 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
21 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01 ---
22 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A00; A01 ---
23 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
24 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---
25 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
26 C340107 Quản trị khách sạn A00; A01;D01; C00 ---
27 C340406 Quản trị văn phòng A00; A01;D01; C00 ---
28 C220113 Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) A00; A01;D01; C00 ---
29 C220201 Tiếng Anh D01 ---
30 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A00;A01; B00 ---
31 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01 ---
32 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 ---
33 C900107 Dược A00; B00 ---
34 C720501 Điều dưỡng A00; B00 ---
35 C850103 Quản lí đất đai A00; A01; D01; B00 ---
0