06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00,A01 | 18.25 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00,A01 | 20.25 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01 | 20 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00,A01 | 20.5 | |
5 | 7440224 | Thuỷ văn | A00,A01 | 17.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01 | 20 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01 | 18.75 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00,A01 | 19.25 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00,A01 | 20 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00,A01 | 19 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00,A01 | 17.5 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00,A01 | 20.5 | |
13 | 7580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A00,A01 | 19 | |
14 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A00,A01 | 17.75 | |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00,A01 | 19.75 | |
16 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00,A01 | 18.25 | |
17 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00,A01 | 18.25 | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00,A01 | 19 | |
19 | 7900202 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng | A00,A01 | 17 | |
20 | 7900212 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước | A00,A01 | 17 |