Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220330 Văn học NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 23.5
2 7220330 Văn học NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh 21.75
3 7220330 Văn học NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh 21.75
4 7220320 Ngôn ngữ học NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 23
5 7220320 Ngôn ngữ học NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh 21.25
6 7220320 Ngôn ngữ học NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh 21.25
7 7320101 Báo chí Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 25.75
8 7320101 Báo chí Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23.75
9 7320101 Báo chí Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23.75
10 7220310 Lịch sử Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý 20.56
11 7220310 Lịch sử Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.5
12 7220310 Lịch sử Ngữ văn, LỊCH SỬ, tiếng Anh 18.5
13 7310302 Nhân học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.25
14 7310302 Nhân học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 19.5
15 7310302 Nhân học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 19.5
16 7220301 Triết học Toán, Vật lý, tiếng Anh 18.5
17 7220301 Triết học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21
18 7220301 Triết học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.5
19 7220301 Triết học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.5
20 7310501 Địa lý học Toán, Vật lý, tiếng Anh 18
21 7310501 Địa lý học Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ 22.63
22 7310501 Địa lý học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18
23 7310501 Địa lý học Ngữ văn, ĐỊA LÝ, tiếng Anh 18
24 7310301 Xã hội học Toán, Vật lý, Hóa học 20.25
25 7310301 Xã hội học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 20
26 7310301 Xã hội học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 22.75
27 7310301 Xã hội học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 20
28 7320201 Thông tin học Toán, Vật lý, tiếng Anh 18.5
29 7320201 Thông tin học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.5
30 7320201 Thông tin học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 20.25
31 7320201 Thông tin học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.5
32 7220213 Đông phương học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 21.75
33 7220213 Đông phương học Ngữ văn, Toán, tiếng Trung 20.75
34 7220213 Đông phương học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 21.75
35 7140101 Giáo dục học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 20.75
36 7140101 Giáo dục học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.75
37 7140101 Giáo dục học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.75
38 7320303 Lưu trữ học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.25
39 7320303 Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 20.25
40 7320303 Lưu trữ học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 19.5
41 7220340 Văn hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.75
42 7220340 Văn hóa học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 19.25
43 7220340 Văn hóa học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 19.25
44 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.75
45 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 20
46 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 20
47 7310401 Tâm lý học Toán, Hóa học, Sinh học 23
48 7310401 Tâm lý học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 24.5
49 7310401 Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 23
50 7310401 Tâm lý học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23
51 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Vật lý, Hóa học 18.25
52 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Vật lý, Tiếng Anh 18.75
53 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 18.75
54 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.75
55 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 25
56 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23
57 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23
58 7220216 Nhật Bản học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 23.75
59 7220216 Nhật Bản học Ngữ văn, Toán, TIẾNG NHẬT 21.5
60 7220216 Nhật Bản học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23.75
61 7220217 Hàn Quốc học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23
62 7220217 Hàn Quốc học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23
63 7220201 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 24
64 7220202 Ngôn ngữ Nga Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 20
65 7220202 Ngôn ngữ Nga Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA 20
66 7220203 Ngôn ngữ Pháp Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 21.38
67 7220203 Ngôn ngữ Pháp Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP 20.5
68 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 21.69
69 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG 20
70 7220205 Ngôn ngữ Đức Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 22
71 7310206 Quan hệ Quốc tế Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23.5
72 7310206 Quan hệ Quốc tế Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23.5
73 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 21
74 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP 20
75 7220208 Ngôn ngữ Italia Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 20
76 7220208 Ngôn ngữ Italia Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP 20
0