06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | 23.5 | |
2 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh | 21.75 | |
3 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh | 21.75 | |
4 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | 23 | |
5 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh | 21.25 | |
6 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh | 21.25 | |
7 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 25.75 | |
8 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23.75 | |
9 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.75 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | 20.56 | |
11 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
12 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, tiếng Anh | 18.5 | |
13 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.25 | |
14 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 19.5 | |
15 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.5 | |
16 | 7220301 | Triết học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 | |
17 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21 | |
18 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
19 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.5 | |
20 | 7310501 | Địa lý học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18 | |
21 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ | 22.63 | |
22 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18 | |
23 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, ĐỊA LÝ, tiếng Anh | 18 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | Toán, Vật lý, Hóa học | 20.25 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 20 | |
26 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 22.75 | |
27 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20 | |
28 | 7320201 | Thông tin học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 | |
29 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.5 | |
30 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 20.25 | |
31 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
32 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 21.75 | |
33 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Toán, tiếng Trung | 20.75 | |
34 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 21.75 | |
35 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 20.75 | |
36 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.75 | |
37 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.75 | |
38 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.25 | |
39 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20.25 | |
40 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.5 | |
41 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.75 | |
42 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 19.25 | |
43 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.25 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.75 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 20 | |
47 | 7310401 | Tâm lý học | Toán, Hóa học, Sinh học | 23 | |
48 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 24.5 | |
49 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23 | |
50 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
51 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lý, Hóa học | 18.25 | |
52 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 18.75 | |
53 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.75 | |
54 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.75 | |
55 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 25 | |
56 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23 | |
57 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
58 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.75 | |
59 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Toán, TIẾNG NHẬT | 21.5 | |
60 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.75 | |
61 | 7220217 | Hàn Quốc học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23 | |
62 | 7220217 | Hàn Quốc học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 24 | |
64 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 20 | |
65 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA | 20 | |
66 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21.38 | |
67 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20.5 | |
68 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21.69 | |
69 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG | 20 | |
70 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 22 | |
71 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23.5 | |
72 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.5 | |
73 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21 | |
74 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20 | |
75 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 20 | |
76 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20 |