06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; B03; D01; D07 | 15 |