06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
| 2 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; C01; C04; D01 | 15 | |
| 5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 6 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 10 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
| 12 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
| 13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
| 14 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
| 15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C04; D01; D10; D15 | 15 | |
| 16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C02; D01 | 15 | |
| 17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 15 |