Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Nam - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620112 Bảo vệ thực vật A02; B00; B02; D08 15
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15
3 7440102 Vật lý học A00; A01; A02; A04 15
4 7220330 Văn học C00; C19; C20; D01 15
5 7220310 Lịch sử A08; C00; C19; D14 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 15
7 7220113 Việt Nam học A09; C00; C20; D01 15
8 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; D08 15
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A04 15
10 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 15
11 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 18
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00 15.5
0