06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
6 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07; D14 | 18 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D14 | --- | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
19 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
22 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07; D14 | 18 | |
23 | 7220213 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D14 | --- | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 |