06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01 | --- | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00; N03 | --- | |
3 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00; D15 | --- | |
4 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D07 | --- | |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00; T04 | --- | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D01 | --- | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00; M05 | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | --- | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01 | --- | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | --- | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | --- | |
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00 | --- | |
15 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | --- | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | --- | |
17 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | --- | |
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05 | --- |