Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C04; D01 ---
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 ---
3 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 ---
4 7620109 Nông học A02; B00; D08 ---
5 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 ---
6 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 ---
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01 ---
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
10 7460101 Toán học A00; A01; B00; D07 ---
11 7440217 Địa lý tự nhiên B00; C04; D01; D10 ---
12 7440112 Hóa học A00; B00; D07 ---
13 7440102 Vật lý học A00; A01 ---
14 7420101 Sinh học A02; B00; D08 ---
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 ---
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
18 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 ---
19 7310205 Quản lý nhà nước A00; C00; C19; D01 ---
20 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 ---
21 7220330 Văn học C00; C19; D14; D15 ---
22 7220310 Lịch sử C00; C19; D14 ---
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 ---
24 7220113 Việt Nam học C00; C19; D01; D15 ---
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
26 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 ---
27 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 ---
28 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 ---
29 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 ---
30 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07 ---
31 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 ---
32 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 ---
33 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
34 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02 ---
35 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 ---
36 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00 ---
37 7140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
38 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01 ---
0