Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 ---
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 ---
3 7720401 Dược học A00; B00; C02; D07 ---
4 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A02; C01 ---
5 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 ---
6 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D15 ---
7 7360708 Quan hệ công chúng. D01; D10; D14; D15 ---
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 ---
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D10; D14; D15 ---
0