06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 |