Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 15
2 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15
3 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
5 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15
8 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
10 7310201 Chính trị học A00; A01; C00; D01 15
11 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
0