06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D72; D96 | 10.5 | |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | --- | |
3 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 25.25 | |
4 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00; D78 | 9.75 | |
5 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; D78 | 9.75 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D78 | 11 | |
7 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | B00; D90 | 12.75 | |
8 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D90 | 9.5 | |
9 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; D90 | 10.25 | |
10 | 51140210 | Sư phạm Tin học. | A00; A01; D01; D72 | 10 | |
11 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; D90 | 13.5 | |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 23 | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D78 | 14.5 | |
14 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 19.75 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15 | |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15 |