06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
4 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
6 | 7480299 | An toàn thông tin | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A01; A00; C02 | 15 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | D01; C04; D10; D15 | 15 | |
9 | 7320106 | Công nghệ Truyền thông | D01; C04; D10; D15 | 15 | |
10 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | D01; A01; A00 | 15 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D01; A01; A00 | 15 | |
12 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | D01; A01; A00 | 15 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); | 15 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | D01; D07; B00; C02 | 15 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01; A01; C04; C00 | 15 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01; A01; C04; C00 | 15 | |
17 | 7340199 | Thương mại điện tử | D01; A01; C04; C00 | 15 |