06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỳ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01;D07 | 15 | |
3 | 752020Ỉ | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01;D07 | 15 | |
4 | 7340I03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
6 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 26.67 | |
7 | 7210405 | Thiết kế Nội thất | H00 | 28.75 | |
8 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00; A01 | 15 |