06/06/2018, 14:21
Điểm chuẩn trường Đại Học Bình Dương - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V05; V06 | 18 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11 | 18 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D30 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |