Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A, A1 14.5
2 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 15.5
3 7620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 13
4 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
5 7620116 Phát triển nông thôn A, A1 13.5
6 7620116 Phát triển nông thôn B 14.5
7 7620112 Bảo vệ thực vật A, A1 17
8 7620112 Bảo vệ thực vật B 18
9 7620110 Khoa học cây trồng A, A1 14
10 7620110 Khoa học cây trồng B 15
11 7620105 Chăn nuôi A, A1 13
12 7620105 Chăn nuôi B 14
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 15.5
14 7540101 Công nghệ thực phẩm B 16.5
15 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 13
16 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 14
17 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 13.5
18 7480103 Kĩ thuật phần mềm A, A1, D1 13
19 7420201 Công nghệ sinh học A, A1 15
20 7420201 Công nghệ sinh học B 16
21 7340301 Kế toán A, A1, D1 15
22 7340203 Tài chính Doanh nghiệp A, A1, D1 14
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 14
24 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 14.5
25 7310106 Kinh tế quốc tế A, A1, D1 14.5
26 7220201 Ngôn ngữ Anh  (tiếng Anh hệ số 2) D1 20.5
27 7220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C, D1 16
28 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) D1 22
29 7140219 Sư phạm Địa lí C 14
30 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14
31 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
32 7140213 Sư phạm Sinh học B 14
33 7140212 Sư phạm Hóa học A 16
34 7140211 Sư phạm Vật lí A, A1 14
35 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 18
36 7140205 Giáo dục Chính trị C 14
37 7140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 17.5
38 C620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1,B 10 Cao đẳng
39 C620116 Phát triển nông thôn A, A1,B 10 Cao đẳng
40 C620110 Khoa học cây trồng A, A1,B 10 Cao đẳng
41 C540102 Công nghệ thực phẩm A, A1,B 10 Cao đẳng
42 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Cao đẳng
43 C420203 Sinh học ứng dụng A, A1,B 10 Cao đẳng
44 C420201 Công nghệ sinh học A, A1,B 10 Cao đẳng
45 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C, D1 10 Cao đẳng
46 C140231 Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) D1 14 Cao đẳng
47 C140210 Tin học A, A1, D1 10 Cao đẳng
48 C140206 Giáo dục Thể chất (năng khiếu hệ sồ 2) T 14.7 Cao đẳng
49 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 14 Cao đẳng
50 C140201 Giáo dục Mầm non M 13.5 Cao đẳng
0