06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A, A1 | 14.5 | |
| 2 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 15.5 | |
| 3 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 13 | |
| 4 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
| 5 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A, A1 | 13.5 | |
| 6 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14.5 | |
| 7 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A, A1 | 17 | |
| 8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 18 | |
| 9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A, A1 | 14 | |
| 10 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 15 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A, A1 | 13 | |
| 12 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 15.5 | |
| 14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 16.5 | |
| 15 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
| 16 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13.5 | |
| 18 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A, A1, D1 | 13 | |
| 19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1 | 15 | |
| 20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16 | |
| 21 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | |
| 22 | 7340203 | Tài chính Doanh nghiệp | A, A1, D1 | 14 | |
| 23 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 14 | |
| 24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 14.5 | |
| 25 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A, A1, D1 | 14.5 | |
| 26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (tiếng Anh hệ số 2) | D1 | 20.5 | |
| 27 | 7220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | A1, C, D1 | 16 | |
| 28 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | D1 | 22 | |
| 29 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C | 14 | |
| 30 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
| 31 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
| 32 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
| 33 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 16 | |
| 34 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A, A1 | 14 | |
| 35 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 18 | |
| 36 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 14 | |
| 37 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 17.5 | |
| 38 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1,B | 10 | Cao đẳng |
| 39 | C620116 | Phát triển nông thôn | A, A1,B | 10 | Cao đẳng |
| 40 | C620110 | Khoa học cây trồng | A, A1,B | 10 | Cao đẳng |
| 41 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A, A1,B | 10 | Cao đẳng |
| 42 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
| 43 | C420203 | Sinh học ứng dụng | A, A1,B | 10 | Cao đẳng |
| 44 | C420201 | Công nghệ sinh học | A, A1,B | 10 | Cao đẳng |
| 45 | C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | A1, C, D1 | 10 | Cao đẳng |
| 46 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | D1 | 14 | Cao đẳng |
| 47 | C140210 | Tin học | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
| 48 | C140206 | Giáo dục Thể chất (năng khiếu hệ sồ 2) | T | 14.7 | Cao đẳng |
| 49 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 14 | Cao đẳng |
| 50 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | Cao đẳng |