06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220330 | Văn học | C,D | 24 | Văn nhân hệ số 2 |
| 2 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C,D | 24 | Văn nhân hệ số 2 |
| 3 | 7320101 | Báo chí & Truyền thông | C,D | 22 | |
| 4 | 7220310 | Lịch sử | C | 22 | Sử nhân hệ số 2 |
| 5 | 7220310 | Lịch sử | D | 16 | |
| 6 | 7310302 | Nhân học | C | 17.5 | |
| 7 | 7310302 | Nhân học | D | 17 | |
| 8 | 7220301 | Triết học | A | 17 | |
| 9 | 7220301 | Triết học | A1,D1 | 18 | |
| 10 | 7220301 | Triết học | C | 17.5 | |
| 11 | 7310501 | Địa lý học | A,A1,B | 16 | |
| 12 | 7310501 | Địa lý học | C | 23 | Địa nhân hệ số 2 |
| 13 | 7310501 | Địa lý học | D | 16.5 | |
| 14 | 7310301 | Xã hội học | A,A1 | 18.5 | |
| 15 | 7310301 | Xã hội học | C | 17 | |
| 16 | 7310301 | Xã hội học | D | 17.5 | |
| 17 | 7320201 | Thông tin học | A,C,D1 | 16.5 | |
| 18 | 7320201 | Thông tin học | A1 | 17 | |
| 19 | 7220213 | Đông phương học | D | 18.5 | |
| 20 | 7140101 | Giáo dục học | C,D1 | 16 | |
| 21 | 7320303 | Lưu trữ học | C,D1 | 16 | |
| 22 | 7220340 | Văn hóa học | C,D1 | 17 | |
| 23 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 18 | |
| 24 | 7760101 | Công tác xã hội | D | 17.5 | |
| 25 | 7310401 | Tâm lý học | B,C,D1 | 20 | |
| 26 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A | 17 | |
| 27 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A1 | 17.5 | |
| 28 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | D | 16.5 | |
| 29 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) | C,D1 | 21 | |
| 30 | 7220216 | Nhật Bản học | D | 21 | |
| 31 | 7220217 | Hàn Quốc học | D | 20 | |
| 32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 29.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
| 33 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) | D | 23.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 34 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D | 25.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D | 24 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 36 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 37 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D | 21 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 38 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D | 22.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D | 22 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |