Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220330 Văn học C,D 24 Văn nhân hệ số 2
2 7220320 Ngôn ngữ học C,D 24 Văn nhân hệ số 2
3 7320101 Báo chí & Truyền thông C,D 22
4 7220310 Lịch sử C 22 Sử nhân hệ số 2
5 7220310 Lịch sử D 16
6 7310302 Nhân học C 17.5
7 7310302 Nhân học D 17
8 7220301 Triết học A 17
9 7220301 Triết học A1,D1 18
10 7220301 Triết học C 17.5
11 7310501 Địa lý học A,A1,B 16
12 7310501 Địa lý học C 23 Địa nhân hệ số 2
13 7310501 Địa lý học D 16.5
14 7310301 Xã hội học A,A1 18.5
15 7310301 Xã hội học C 17
16 7310301 Xã hội học D 17.5
17 7320201 Thông tin học A,C,D1 16.5
18 7320201 Thông tin học A1 17
19 7220213 Đông phương học D 18.5
20 7140101 Giáo dục học C,D1 16
21 7320303 Lưu trữ học C,D1 16
22 7220340 Văn hóa học C,D1 17
23 7760101 Công tác xã hội C 18
24 7760101 Công tác xã hội D 17.5
25 7310401 Tâm lý học B,C,D1 20
26 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A 17
27 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A1 17.5
28 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) D 16.5
29 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C,D1 21
30 7220216 Nhật Bản học D 21
31 7220217 Hàn Quốc học D 20
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D 29.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
33 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) D 23.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D 25.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D 24 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
36 7220205 Ngôn ngữ Đức D 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
37 7310206 Quan hệ quốc tế D 21 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
38 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D 22.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
39 7220208 Ngôn ngữ Italia D 22 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
0