Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540204 Công nghệ may A, A1 13
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 13
3 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 14
4 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A, A1 13
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học B 14
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 13
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1 13
8 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 13
9 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 13
10 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 13
11 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 13
12 7340301 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A, A1, D1 13
13 7340101 Quản trị kinh doanh (gồm 02 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh công nghiệp; Kinh tế và quản trị kinh doanh thời trang) A, A1, D1 13
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
15 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A, A1 13
16 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp B 14
17 C540204 Công nghệ may A, A1 10 Cao đẳng
18 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1 10 Cao đẳng
19 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A, A1 10 Cao đẳng
20 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1 10 Cao đẳng
21 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 10 Cao đẳng
22 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1 10 Cao đẳng
23 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Cao đẳng
24 C340301 Kế toán A, A1, D1 10 Cao đẳng
25 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10 Cao đẳng
0