06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 13 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 13 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
6 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
7 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
10 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |