06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Cần Thơ - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1 | 25 | |
2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 21 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 23 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học (SP. Toán học; SP. Toán-Tin học) | A,A1 | 26.5 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý (SP. Vật lý, SP. Vật lý-Tin học, SP. Vật lý-Công nghệ) | A,A1 | 24 | |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 27 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 28.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học (SP. Sinh học, SP. Sinh-Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 23 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 26.5 | |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 22.5 | |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 24 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 24.5 | |
13 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1,D3 | 17.5 | |
14 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | C,D1 | 25 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh, Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh) | D1 | 25 | |
16 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,D3 | 17.5 | |
17 | 7220301 | Triết học | C | 19.5 | |
18 | 7220330 | Văn học | C | 22 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 22.5 | |
20 | 7310201 | Chính trị học | C | 17.5 | |
21 | 7320201 | Thông tin học | A1,D1 | 19.5 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 24 | |
23 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 25.5 | |
24 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 26 | |
25 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 27.5 | |
26 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A,A1,D1 | 25.5 | |
27 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng, Tài chính doanh nghiệp) | A,A1,D1 | 25 | |
28 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 25.5 | |
29 | 7340302 | Kiểm toán | A,A1,D1 | 23.5 | |
30 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính, Luật Tư pháp, Luật Thương mại) | A,C,D1,D3 | 20 | |
31 | 7420101 | Sinh học (Sinh học, Vi sinh vật học) | B | 23.5 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 25.5 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 27 | |
34 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A | 17.5 | |
35 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B | 19 | |
36 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | A | 26.5 | |
37 | 7440112 | Hóa học (Hóa học, Hóa dược) | B | 28 | |
38 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 18.5 | |
39 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 20 | |
40 | 7440306 | Khoa học đất | B | 19.5 | |
41 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 21.5 | |
42 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 18.5 | |
43 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 18.5 | |
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 22 | |
45 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 18.5 | |
46 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng) | A,A1 | 22 | |
47 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 21.5 | |
48 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 23 | |
49 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 20 | |
50 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy, Cơ khí chế biến, Cơ khí giao thông) | A,A1 | 22 | |
51 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A,A1 | 22.5 | |
52 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện) | A,A1 | 23.5 | |
53 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 20 | |
54 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A,A1 | 19.5 | |
55 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 22 | |
56 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 24.5 | |
57 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 26 | |
58 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A,A1 | 19.5 | |
59 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 24 | |
60 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 21.5 | |
61 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đường, Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A,A1 | 22 | |
62 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 19.5 | |
63 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y, Công nghệ giống vật nuôi) | A | 20 | |
64 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y, Công nghệ giống vật nuôi) | B | 21.5 | |
65 | 7620109 | Nông học | B | 23 | |
66 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Khoa học cây trồng, Công nghệ giống cây trồng, Nông nghiệp sạch) | B | 22.5 | |
67 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 24.5 | |
68 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 21 | |
69 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp, Kinh tế thủy sản) | A,A1,D1 | 21 | |
70 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,A1 | 21.5 | |
71 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 23 | |
72 | 7620205 | Lâm sinh | A,A1 | 19.5 | |
73 | 7620205 | Lâm sinh | B | 21 | |
74 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản, Nuôi và bảo tồn sinh vật biển) | B | 22 | |
75 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B | 20.5 | |
76 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A | 22.5 | |
77 | 7640101 | Thú y (Thú y, Dược thú y) | B | 23.5 | |
78 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1 | 24 | |
79 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 25.5 | |
80 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A,A1,D1 | 17.5 | |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 21.5 | |
82 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 23 | |
83 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17.5 | |
84 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 | |
85 | 7380101 | Luật (Luật Hành chính) | A,A,D1,D3 | 17.5 | |
86 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin) | A,A1 | 17.5 | |
87 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A,A1 | 17.5 | |
88 | 7620109 | Nông học (Kỹ thuật nông nghiệp) | B | 19 | |
89 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | A,A1 | 17.5 | |
90 | 7620116 | Phát triển nông thôn (Khuyến nông) | B | 19 | |
91 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Nuôi trồng thủy sản) | B | 19 |