06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán học | A | 25 | |
2 | 7140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A,A1 | 22.5 | |
3 | 7140210 | SP Tin học (Tiếng Anh) | A,A1 | 17 | |
4 | 7140211 | SP Vật lý | A,A1 | 22.5 | |
5 | 7140211 | SP Vật lý (Tiếng Anh) | A,A1 | 21.5 | |
6 | 7460101 | Toán học | A,A1 | 20 | |
7 | 7140212 | SP Hoá học | A | 23 | |
8 | 7140212 | SP Hoá học (Tiếng Anh) | A | 22.5 | |
9 | 7140213 | SP Sinh học | B | 20 | |
10 | 7140213 | SP Sinh học (Tiếng Anh) | A,B | 19 | |
11 | 7140217 | SP Ngữ văn | C,D1,2,3 | 21.5 | |
12 | 7140218 | SP Lịch Sử | C | 20.5 | |
13 | 7140218 | SP Lịch Sử | D1,2,3 | 17.5 | |
14 | 7140219 | SP Địa lí | A | 18 | |
15 | 7140219 | SP Địa lí | C | 21 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21 | |
17 | 7140201 | GD Mầm non - SP T. Anh | D1 | 18.5 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1,D1,2,3 | 23 | |
19 | 7140202 | GD Tiểu học - SP T.Anh | A1,D1 | 23 | |
20 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C,D1 | 17 | |
21 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D1 | 31 | Môn T.Anh hệ số 2 |
22 | 7140210 | SP Tin học | A,A1 | 16 | |
23 | 7140214 | SPKT C.Nghiệp | A,A1 | 15 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A,B | 16 | |
26 | 7550330 | Văn học | C,D1,2,3 | 16 | |
27 | 7220113 | Việt Nam học | C,D1 | 16 | |
28 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A | 18.5 | |
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B,D1,2,3 | 16.5 | |
30 | 7310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | A | 18.5 | |
31 | 7310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | B,D1,2,3 | 17 | |
32 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C,D1,2,3 | 15 | |
33 | 7140204 | Giáo dục công dân | C,D1,2,3 | 15 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 16 | |
35 | 7140208 | GD Quốc phòng - An ninh | A,C | 15 | |
36 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A,C,D1 | 16.5 | |
37 | 7310201 | SP Triết học | A,B,C,D1,2,3 | 17 | |
38 | 7140233 | SP Tiếng Pháp | D1,3 | 20 | Môn Ngoại ngữ hệ số 2, trên sàn ĐH mức 2 |
39 | 7140221 | SP Âm nhạc | N | 23 | Môn N.khiếu hệ số 2 |
40 | 7140222 | SP Mỹ Thuật | H | 27 | Môn Hình hoạ hệ số 2 |
41 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 21.5 | Môn N.khiếu hệ số 2 |