Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A,A1,B 13
2 7850103 Quản lý đất đai B 14
3 7760101 Công tác xã hội C,D1 13
4 7620301 nuôi trông thủy sản A,A1 13
5 7620301 nuôi trông thủy sản B 14
6 7480101 Khoa học máy tính A,A1 13
7 7440301 Khoa học Môi trường A,B 14
8 7340301 Kế toán A,A1,D1 13
9 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 13
11 7320202 Khoa học thư viện C,D1 13
12 7220342 quản lí văn hóa C,D1 13
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C,D1 13
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 17.5 Tiếng Anh nhân 2
15 7220113 Việt Nam học C,D1 13
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 17.5 Tiếng Anh nhân 2
17 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H 13.5
18 7140221 Sư phạm Âm nhạc N 19
19 7140221 Sư phạm Âm nhạc TSR 23
20 7140219 Sư phạm địa lý A,A1,C 16
21 7140218 Sư phạm lịch sử C 16
22 7140217 Sư phạm ngữ văn C 13
23 7140215 Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp B 16
24 7140214 Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp A,A1 16
25 7140213 Sư phạm Sinh học B 17
26 7140212 Sư phạm Hoá học A,B 14
27 7140211 Sư phạm Vật lý A,A1 16
28 7140210 Sư phạm tin học A,A1 16
29 7140209 Sư phạm Toán học A,A1 14
30 7140206 Giáo dục thể chất (NK hệ số 2) T 19
31 7140205 Giáo dục chính trị C,D1 13
32 7140202 Giáo dục tiểu học A,A1,C,D1 14
33 7140202 Giáo dục tiểu học B 14
34 7140201 Giáo dục mầm mon M 14
35 7140114 Quản lý giáo dục A,A1,C,D1 16
36 C480202 Tin Học Ứng Dụng A,A1 10 Cao đẳng
37 C220201 Tiếng Anh D1 14 Cao đẳng - Tiếng Anh nhân 2
38 C140221 Sư phạm âm nhạc N 12 Cao đẳng
39 C140219 SP Địa lý A,A1 10 Cao đẳng
40 C140219 SP Địa lý C 11 Cao đẳng
41 C140218 SP Lịch sử C 11 Cao đẳng
42 C140217 SP Ngữ Văn C 11 Cao đẳng
43 C140215 SP Kỹ thuật NN B 11 Cao đẳng
44 C140213 SP Sinh học B 11 Cao đẳng
45 C140212 SP Hóa học A,B 10 Cao đẳng
46 C140212 SP Hóa học B 11 Cao đẳng
47 C140211 SP Vật lý A,A1 10 Cao đẳng
48 C140210 Sư phạm Tin học A,A1 10 Cao đẳng
49 C140209 Sư phạm Toán học A,A1 10 Cao đẳng
50 C140206 Giáo dục Thể chất T 15 Cao đẳng - Năng khiếu nhân 2
51 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 11 Cao đẳng
52 C140202 Giáo dục Tiểu học B 12 Cao đẳng
53 C140201 Giáo dục mầm non M 11 Cao đẳng
0