06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1,B | 13 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 13 | |
4 | 7620301 | nuôi trông thủy sản | A,A1 | 13 | |
5 | 7620301 | nuôi trông thủy sản | B | 14 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 13 | |
7 | 7440301 | Khoa học Môi trường | A,B | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
11 | 7320202 | Khoa học thư viện | C,D1 | 13 | |
12 | 7220342 | quản lí văn hóa | C,D1 | 13 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C,D1 | 13 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
15 | 7220113 | Việt Nam học | C,D1 | 13 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
17 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 13.5 | |
18 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 19 | |
19 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | TSR | 23 | |
20 | 7140219 | Sư phạm địa lý | A,A1,C | 16 | |
21 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C | 16 | |
22 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C | 13 | |
23 | 7140215 | Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp | B | 16 | |
24 | 7140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 16 | |
25 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 17 | |
26 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A,B | 14 | |
27 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 16 | |
28 | 7140210 | Sư phạm tin học | A,A1 | 16 | |
29 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 14 | |
30 | 7140206 | Giáo dục thể chất (NK hệ số 2) | T | 19 | |
31 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C,D1 | 13 | |
32 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A,A1,C,D1 | 14 | |
33 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | B | 14 | |
34 | 7140201 | Giáo dục mầm mon | M | 14 | |
35 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A,A1,C,D1 | 16 | |
36 | C480202 | Tin Học Ứng Dụng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
37 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 14 | Cao đẳng - Tiếng Anh nhân 2 |
38 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 12 | Cao đẳng |
39 | C140219 | SP Địa lý | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
40 | C140219 | SP Địa lý | C | 11 | Cao đẳng |
41 | C140218 | SP Lịch sử | C | 11 | Cao đẳng |
42 | C140217 | SP Ngữ Văn | C | 11 | Cao đẳng |
43 | C140215 | SP Kỹ thuật NN | B | 11 | Cao đẳng |
44 | C140213 | SP Sinh học | B | 11 | Cao đẳng |
45 | C140212 | SP Hóa học | A,B | 10 | Cao đẳng |
46 | C140212 | SP Hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
47 | C140211 | SP Vật lý | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
49 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 15 | Cao đẳng - Năng khiếu nhân 2 |
51 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 11 | Cao đẳng |
52 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | B | 12 | Cao đẳng |
53 | C140201 | Giáo dục mầm non | M | 11 | Cao đẳng |