06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 18.5 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 20 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 19.5 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 20.5 | |
5 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 19.5 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 20 | |
7 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 18 | |
8 | 7510501 | Công nghệ In | A,A1 | 18 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 18 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 18.5 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,B | 19 | |
12 | 7510304 | Công nghệ kĩ thuật máy tính | A,A1 | 18 | |
13 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 21 | |
14 | 7540204 | Công nghệ may | A,A1 | 18 | |
15 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A,A1 | 18 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,B | 21 | |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 26.5 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
18 | 7510603 | Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 17.5 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 17.5 | |
20 | 7810501 | Kinh tế gia đình | A,B | 16 | |
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 16.5 | Vẽ hệ số 2 |