Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 18.5
2 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 20
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 19.5
4 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 20.5
5 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 19.5
6 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 20
7 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A,A1 18
8 7510501 Công nghệ In A,A1 18
9 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 18
10 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 18.5
11 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A,B 19
12 7510304 Công nghệ kĩ thuật máy tính A,A1 18
13 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 21
14 7540204 Công nghệ may A,A1 18
15 7510601 Quản lí công nghiệp A,A1 18
16 7540101 Công nghệ thực phẩm A,B 21
17 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 26.5 Môn tiếng Anh nhân hệ số 2
18 7510603 Kĩ thuật công nghiệp A,A1 17.5
19 7340301 Kế toán A,A1 17.5
20 7810501 Kinh tế gia đình A,B 16
21 7210404 Thiết kế thời trang H1 16.5 Vẽ hệ số 2
0