06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 19.5 | |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 20.5 | |
| 4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 19 | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 20.5 | |
| 6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 18 | |
| 7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 17 | |
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 18 | |
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 17 | |
| 10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | A,A1,B,C,D1 | 15 | |
| 11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17 | |
| 12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 17 | |
| 13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D1 | 16 | |
| 14 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 17 | |
| 15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 20 | |
| 16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 18 | |
| 17 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A,A1,D1 | 18 | |
| 18 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 17 | |
| 19 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 16 | |
| 20 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D1 | 15 | |
| 21 | 7460101 | Toán học | A,A1 | 20 | |
| 22 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D1 | 17 | |
| 23 | 7220330 | Văn học | C | 18 | |
| 24 | 7220330 | Văn học | D1 | 17 | |
| 25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | |
| 26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 16 | |
| 27 | 7440112 | Hóa học | A | 18 | |
| 28 | 7420101 | Sinh học | B | 17 | |
| 29 | 7440102 | Vật lý | A,A1 | 18 | |
| 30 | 7220310 | Lịch sử | C | 17 | |
| 31 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 16 | |
| 32 | 7320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,C,D1 | 17 | |
| 33 | 7220113 | Việt Nam học | C | 18 | |
| 34 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 17 |