06/06/2018, 14:02
Điểm chuẩn Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 527 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | A16; C15; D01 | 23 | |
3 | 527M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
4 | 528 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) | A16; C15; D01 | --- | |
5 | 528M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
6 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | D01 | 21 | |
7 | 529 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý | A16; C15 | --- | |
8 | 529M | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
9 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 20 | |
10 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | A16; C15 | --- | |
11 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển | A16; C15; D01 | 20 | |
12 | 532 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội | A16; C15; D01 | 20 | |
13 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | A16; C15; D01 | 20 | |
14 | 535 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển | A16; C15; D01 | 20 | |
15 | 536 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công | A16; C15; D01 | 19 | |
16 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | A16; C15; D01 | --- | |
17 | 538M | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
18 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | R05; R06; R15; R16 | --- | |
19 | 602M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- | |
20 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | R07; R08; R09; R17 | --- | |
21 | 603M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R20 | --- | |
22 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | R05; R06; R15; R16 | --- | |
23 | 604M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- | |
24 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | R05; R06; R15; R16 | --- | |
25 | 605M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- | |
26 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | R11; R12; R13; R18 | --- | |
27 | 606M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R21 | --- | |
28 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | R05; R06; R15; R16 | --- | |
29 | 607M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- | |
30 | 608 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | --- | |
31 | 608M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- | |
32 | 609 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) | R05; R06; R15; R16 | --- | |
33 | 609M | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R19 | --- | |
34 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D72; D78 | --- | |
35 | 610M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
36 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | --- | |
37 | 611M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
38 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D01; D72; D78 | 32 | |
39 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) | D72; D78 | --- | |
40 | 614M | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 33 | |
42 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D72; D78 | --- | |
43 | 615M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
44 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D01 | 33 | |
45 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) | D72; D78 | --- | |
46 | 616M | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33 | |
48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78 | --- | |
49 | 7220201M | Ngành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
50 | 7229001 | Triết học | A16; C15; D01 | --- | |
51 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | A16; C15; D01 | 20 | |
52 | 7229010 | Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | --- | |
53 | 7229010M | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | R23 | --- | |
54 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A16; C15; D01 | 22 | |
55 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A16; C15; D01 | 22 | |
56 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01 | --- | |
57 | 7310205M | Ngành Quản lý nhà nước (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
58 | 7310301 | Xã hội học | A16; C15; D01 | 22 | |
59 | 7310301M | Ngành Xã hội học (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
60 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A16; C15; D01 | --- | |
61 | 7320104M | Ngành Truyền thông đa phương tiện (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
62 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | A16; C15; D01 | --- | |
63 | 7320105M | Ngành Truyền thông đại chúng (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
64 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; D72; D78 | --- | |
65 | 7320107M | Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
66 | 7320110 | Quảng cáo | D01 | 32 | |
67 | 7320110 | Quảng cáo | D72; D78 | --- | |
68 | 7320110M | Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R24; R25; R26 | --- | |
69 | 7320401 | Xuất bản | A16; C15 | --- | |
70 | 7320401 | Xuất bản | D01 | 23 | |
71 | 7320401M | Ngành Xuất bản | R22 | --- | |
72 | 7340403 | Quản lý công | A16; C15; D01 | --- | |
73 | 7340403M | Ngành Quản lý công (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- | |
74 | 7760101 | Công tác xã hội | A16; C15; D01 | 22 | |
75 | 7760101M | Ngành Công tác xã hội (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) | R22 | --- |