Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 19 Tiêu chí phụ: Điểm tiếng Anh; Thang điểm 30.
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 19 Tiêu chí phụ: Điểm ngoại ngữ; Thang điểm 30.
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 18 Tiêu chí phụ: Điểm ngoại ngữ; Thang điểm 30.
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 20 Tiêu chí phụ: Điểm Tiếng Anh; Thang điểm 30.
6 7310630 Việt Nam học C00, D01, D03, D04 ---
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03 17.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D03 17.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
9 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D04 17.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
10 7460112 Toán ứng dụng A00; A01 15.5 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 15.5 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
12 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 15.5 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
13 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 15.5 Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30.
14 7720301 Điều dưỡng B00 15.75 Tiêu chí phụ: Điểm Sinh học; Thang điểm 30.
15 7720401 Dinh dưỡng B00 ---
16 7720701 Y tế công cộng B00 ---
17 7720802 Quản lý bệnh viện B00 ---
18 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D03; D04 18 Tiêu chí phụ: Điểm Ngữ Văn; Thang điểm 30.
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03 ---
0