06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25 | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 18 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00, B00 | --- | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 18 | |
6 | 7720332 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19 | |
7 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 15 | |
8 | LT7720101 | Y khoa liên thông CQ | B00 | --- | |
9 | LT7720301 | Điều dưỡng liên thông CQ | B00 | --- |