06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | --- | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
4 | 7340201LT | Tài chính - Ngân hàng (liên thông) | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
6 | 7340301LT | Kế toán (liên thông) | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
7 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, B03, D08 | 20 | |
8 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | A02, B00, B03, D08 | 20 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 15.5 |