Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C01; D01 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 15.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.5
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15.5
5 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 15.5
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D01 ---
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01 15.5
8 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D01 ---
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01 15.5
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử D01 ---
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01 15.5
0