06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Hung năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01 | --- | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01 | 15.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | --- | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01 | 15.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 | --- | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15.5 |