06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Y Hải Phòng năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 8.5, môn 3: 8 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 7.5, môn 2: 6.75, môn 3: 7.2 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.75 | Tiêu chí phụ: môn 1: 6.75, môn 2: 8, môn 3: 8 |
5 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 9.4, môn 3: 6.75 |
6 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 9, môn 3: 7.4 |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.25, môn 2: 6.25, môn 3: 8.4 |
8 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 8.75, môn 3: 8.4 |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 7, môn 2: 8, môn 3: 8.6 |