06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Miền Trung năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | --- | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | --- | |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |