06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Nha Trang năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 21.5 | |
| 2 | 7310101A | Kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) | A00, A01, D01, D96 | --- | |
| 3 | 7310101B | Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế thủy sản) | A00, A01, D01, D07 | --- | |
| 4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | --- | ||
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | --- | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18.5 | |
| 7 | 7340101P | Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | A00, A01, D03 | --- | |
| 8 | 7340101P | Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D97 | 18 | |
| 9 | 7340115 | Marketing | D07 | --- | |
| 10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 17.75 | |
| 11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D07 | --- | |
| 12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 17.75 | |
| 13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D07 | --- | |
| 14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 17 | |
| 15 | 7340301 | Kế toán | D07 | --- | |
| 16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 17.25 | |
| 17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D07 | --- | |
| 18 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01;D01 | 15.5 | |
| 19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D07 | --- | |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 17.5 | |
| 22 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
| 23 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
| 24 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
| 25 | 7520103B | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) | A00; A01; C01; D07 | --- | |
| 26 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
| 27 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
| 28 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
| 29 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | 17 | |
| 30 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | B00 | --- | |
| 31 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 15.5 | |
| 32 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 | --- | |
| 33 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15.5 | |
| 34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
| 35 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
| 36 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
| 37 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D07 | --- | |
| 38 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 16 | |
| 39 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | D01, D96 | --- | |
| 40 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; A01 | 15.5 | |
| 41 | 7620304 | Khai thác thuỷ sản | B00 | --- | |
| 42 | 7620304 | Khai thác thuỷ sản | A00; A01; D07 | 15.5 | |
| 43 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
| 44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D97 | 19.75 | |
| 45 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | A00, A01 | --- | |
| 46 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03;D97 | 19 | |
| 47 | 7840106 | Khoa học hàng hải | A00; A01; C01; D07 | 15.5 |