Điểm chuẩn Đại Học Nha Trang năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 21.5
2 7310101A Kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) A00, A01, D01, D96 ---
3 7310101B Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế thủy sản) A00, A01, D01, D07 ---
4 7310105 Kinh tế phát triển ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh D07 ---
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.5
7 7340101P Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) A00, A01, D03 ---
8 7340101P Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) D97 18
9 7340115 Marketing D07 ---
10 7340115 Marketing A00; A01; D01 17.75
11 7340121 Kinh doanh thương mại D07 ---
12 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01 17.75
13 7340201 Tài chính – Ngân hàng D07 ---
14 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 17
15 7340301 Kế toán D07 ---
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01 17.25
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D07 ---
18 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01;D01 15.5
19 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 16
20 7480201 Công nghệ thông tin D07 ---
21 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 17.5
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D07 15.5
23 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D07 16
24 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí) A00; A01; C01; D07 16
25 7520103B Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) A00; A01; C01; D07 ---
26 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D07 15.5
27 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D07 15.5
28 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ A00; A01; C01; D07 16
29 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D07 17
30 7520301 Kỹ thuật hoá học B00 ---
31 7520301 Kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 15.5
32 7520320 Kỹ thuật môi trường D07 ---
33 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15.5
34 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 16
35 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D07 15.5
36 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản A00; A01; B00; D07 16
37 7580201 Kỹ thuật xây dựng D07 ---
38 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01 16
39 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản D01, D96 ---
40 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01 15.5
41 7620304 Khai thác thuỷ sản B00 ---
42 7620304 Khai thác thuỷ sản A00; A01; D07 15.5
43 7620305 Quản lý thủy sản A00; A01; B00; D07 15.5
44 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D97 19.75
45 7810103P Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) A00, A01 ---
46 7810103P Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) D03;D97 19
47 7840106 Khoa học hàng hải A00; A01; C01; D07 15.5
0