06/06/2018, 14:08
Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M07 | --- | |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 25 | Điểm 3 môn >= 24 (đã tính hệ số chưa tính ưu tiên) |
| 3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01, C00, C19 | 18 | |
| 4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T05, T07 | --- | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, B00 | 15.5 | |
| 6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, C19 | 15.5 | |
| 7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C03, C19 | 15.5 | |
| 8 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15, C04, C20 | 15.5 | |
| 9 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | --- | |
| 10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D15, D14, D11 | 15.5 | |
| 11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00, V01, V02, V03 | --- | |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D11 | 15.5 | |
| 13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D04 | 15.5 | |
| 14 | 7310101 | Kinh tế | A00, D01, B00, A01 | 15.5 | |
| 15 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, C20, D15 | 15.5 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, B00, A01 | 15.5 | |
| 17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, D01, B00, A01 | 15.5 | |
| 18 | 7340301 | Kế toán | A00, D01, B00, A01 | 16 | |
| 19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02, B00, B03, D08 | --- | |
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | K01 | --- | |
| 21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, A01 | 15.5 | |
| 22 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, D01, C01, A01 | 15.5 | |
| 23 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, D01, C01, A01 | 15.5 | |
| 24 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, D08, B00, D07 | 15.5 | |
| 25 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, D08, B00, D07 | 15.5 | |
| 26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, D01, B00, A01 | 15.5 | |
| 27 | 7640101 | Thú y | A00, D08, B00, D07 | 15.5 | |
| 28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C20, D15 | 15.5 | |
| 29 | 7810101 | Du lịch | C00, C20, D01, D15 | --- | |
| 30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C20, D15 | 17 |