06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Việt Trì năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
5 | 7440112 | Hoá học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 18 |