06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) | A00 | 29 | Thí sinh mức 29,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 9,50. |
2 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) | A00 | 27.25 | Thí sinh mức 27,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,75. |
3 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) | A00 | 29.5 | |
4 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) | A00 | 30 | |
5 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) | B00 | 27.75 | Thí sinh mức 27,75 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,50. |
6 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) | B00 | 27 | Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00. |
7 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) | B00 | 30 | |
8 | 7720101 | Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) | B00 | 29 | Thí sinh mức 29,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00. |