Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) A00 29 Thí sinh mức 29,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 9,50.
2 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) A00 27.25 Thí sinh mức 27,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,75.
3 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) A00 29.5
4 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) A00 30
5 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Bắc) B00 27.75 Thí sinh mức 27,75 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,50.
6 7720101 Y khoa (với thí sinh nam miền Nam) B00 27 Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00.
7 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Bắc) B00 30
8 7720101 Y khoa (với thí sinh nữ miền Nam) B00 29 Thí sinh mức 29,00 điểm: Điểm môn Sinh ≥ 9,00.
0