06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên) |