Điểm chuẩn Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
5 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
6 7340302 Kiểm toán A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 15.5 Xét học bạ 18 điểm trở lên (toán 6 điểm trở lên)
0