Điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201D124 Tiếng Anh thương mại A01; D01; D10; D14 28.67 Tiếng Anh nhân đôi
2 7220201D125 Ngôn ngữ Anh, A01; D01; D10; D14 29.17 Tiếng Anh nhân đôi
3 7340101D403 Quản trị kinh doanh, A00; A01; C01; D01 19.75
4 7340101D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 20.25
5 7340101D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.75
6 7340120A409 Kinh doanh quốc tế và logistics A01; D01; D07; D15 18.75
7 7340120D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 22
8 7340120H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 17.5
9 7480201D114 Công nghệ thông tin, A00; A01; C01; D01 20
10 7480201D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 16
11 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính A00; A01; C01; D01 16
12 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 16
13 7520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 15.5
14 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí, A00; A01; C01; D01 15.5
15 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 15.5
16 7520103D122 Kỹ thuật ôtô A00; A01; C01; D01 16.5
17 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 15.5
18 7520103D128 Máy và tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 15.5
19 7520122D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 15.5
20 7520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 15.5
21 7520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 15.5
22 7520207D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 15.5
23 7520216D103 Điện tự động tàu thủy A00; A01; C01; D01 15.5
24 7520216D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 18
25 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 15.5
26 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 15.5
27 7520320D115 Kỹ thuật môi trường, A00; A01; C01; D01 15.5
28 7520320D126 Kỹ thuật hóa dầu A00; A01; C01; D01 15.5
29 7580201D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; C01; D01 15.5
30 7580201D127 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp H01; H02; H03; H04 20.67 Vẽ hệ số hai
31 7580203D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 15.5
32 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 15.5
33 7580205D113 Kỹ thuật cầu đường A00; A01; C01; D01 15.5
34 7840104A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 16.75
35 7840104D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 20.5
36 7840104D407 Logistics và chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 21.5
37 7840104D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 18
38 7840104H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 17.25
39 7840106D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 15.75
40 7840106D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 15.5
41 7380101D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 15.5
42 7340101A403 Quản lý kinh doanh và marketing A01; D01; D07; D15 15.5
0