Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 16
2 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 15.5
3 7210103 Hội hoạ H00 16.5
4 7210205 Thanh nhạc N00 19
5 7210208 Piano N00 18.5
6 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình S00 17.5
7 7210403 Thiết kế đồ họa H00 18
8 7210404 Thiết kế thời trang H00 18
9 7229042 Quản lý văn hoá C00, H00, N00, R00 15.5
10 7540204 Công nghệ dệt, may H00 15.5
0