Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 5140201 CĐ Giáo dục mầm non M00, M01, M02 ---
2 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 ---
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D84, D90 ---
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14 ---
5 7210201 Âm nhạc học N00 ---
6 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 ---
7 7210402 Thiết kế công nghiệp A00, A01, C01, D07 ---
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer D01, D14 ---
9 7220106 Ngôn ngữ Khmer C00 22.25
10 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C14 ---
11 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 23.25
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D09 19.45
13 7229040 Văn hoá học C00, D14 18
14 7310101 Kinh tế A01 ---
15 7310101 Kinh tế A00, C01, D01 20.75
16 7310201 Chính trị học D01 ---
17 7310201 Chính trị học C00 22
18 7310205 Quản lý nhà nước C00, C04, D01, D14 ---
19 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 20.75
20 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C01, D01 ---
21 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C01, D01 20
22 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 19.75
23 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C01, D01 ---
24 7340406 Quản trị văn phòng D01 ---
25 7340406 Quản trị văn phòng C00, C04, C14 20.5
26 7380101 Luật A00, A01, C01, D01 20
27 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D08, D90 ---
28 7440122 Khoa học vật liệu A00, A01, A02, B00 ---
29 7460112 Toán ứng dụng A00 22.5
30 7460112 Toán ứng dụng A01, D90 ---
31 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00,A01, C01, D07 ---
32 7480201 Công nghệ thông tin A00,A01, C01, D07 20.5
33 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, C01 20.75
34 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 20.5
35 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 19
36 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01, C01 ---
37 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 22.5
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học D07 ---
39 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00 21
40 7520320 Kỹ thuật môi trường D90 ---
41 7520320 Kỹ thuật môi trường A02, B00, D08 20.25
42 7540101 Công nghệ thực phẩm D90 ---
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 20.5
44 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông C01 ---
45 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01 21.5
46 7620101 Nông nghiệp D08, D90 ---
47 7620101 Nông nghiệp A02, B00 19.5
48 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D08, D90 ---
49 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản D08, D90 ---
50 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A02, B00 20
51 7640101 Thú y D90 ---
52 7640101 Thú y A02, B00, D08 20.5
53 7720101 Y khoa B00, D08 ---
54 7720201 Dược học A00, B00 ---
55 7720301 Điều dưỡng B00, D08 25.25
56 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00, D08 ---
57 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00 ---
58 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00, B00 ---
59 7720701 Y tế công cộng A00, B00 21
60 7760101 Công tác xã hội D66, D78 ---
61 7760101 Công tác xã hội C00, C04 20.5
62 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C04, D01, D15 ---
63 7810301 Quản lý thể dục thể thao B04, C18, T00, T03 ---
0