06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | D90 | --- | |
| 2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 19 | |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D90 | --- | |
| 5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 21 | |
| 6 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D90 | --- | |
| 7 | 7520103H | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00, A01 | 21 | |
| 8 | 7520103H | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) | D90 | --- | |
| 9 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | A00, A01 | 16 | |
| 10 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | D90 | --- | |
| 11 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 21 | |
| 12 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D90 | --- | |
| 13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 20 | |
| 14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | D90 | --- | |
| 15 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) | A00, A01 | 18 | |
| 16 | 7520207H | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) | D90 | --- | |
| 17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 22 | |
| 18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | D90 | --- | |
| 19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
| 20 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D90 | --- | |
| 21 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 20 | |
| 22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | D90 | --- | |
| 23 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 18 | |
| 24 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng | D90 | --- | |
| 25 | 7580205109 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) | A00, A01 | 19 | |
| 26 | 7580205109 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) | D90 | --- | |
| 27 | 7580205111 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A01 | 19 | |
| 28 | 7580205111 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | D90 | --- | |
| 29 | 7580205111H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | A00, A01 | 19 | |
| 30 | 7580205111H | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | D90 | --- | |
| 31 | 7580205117 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) | A00, A01 | 19 | |
| 32 | 7580205117 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) | D90 | --- | |
| 33 | 7580205120 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) | A00, A01 | 19 | |
| 34 | 7580205120 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) | D90 | --- | |
| 35 | 7580205122 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) | A00, A01 | 19 | |
| 36 | 7580205122 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) | D90 | --- | |
| 37 | 7580205123 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) | A00, A01 | 19 | |
| 38 | 7580205123 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) | D90 | --- | |
| 39 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01 | 20 | |
| 40 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | D90 | --- | |
| 41 | 7580301H | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01 | 18 | |
| 42 | 7580301H | Kinh tế xây dựng | D90 | --- | |
| 43 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00, A01, D01 | 24 | |
| 44 | 7840101 | Khai thác vận tải | D90 | --- | |
| 45 | 7840101H | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | A00, A01, D01 | 22 | |
| 46 | 7840101H | Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) | D90 | --- | |
| 47 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01 | 21 | |
| 48 | 7840104 | Kinh tế vận tải | D90 | --- | |
| 49 | 7840104H | Kinh tế vận tải | A00, A01, D01 | 19 | |
| 50 | 7840104H | Kinh tế vận tải | D90 | --- | |
| 51 | 7840106101 | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) | A00, A01 | 17 | |
| 52 | 7840106101 | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) | D90 | --- | |
| 53 | 7840106101H | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển | A00, A01 | 16 | |
| 54 | 7840106101H | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển | D90 | --- | |
| 55 | 7840106103 | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) | A00, A01 | 15 | |
| 56 | 7840106103 | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) | D90 | --- | |
| 57 | 7840106104 | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) | A00, A01 | 19 | |
| 58 | 7840106104 | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) | D90 | --- | |
| 59 | 7840106104H | Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) | A00, A01, D90 | --- |