06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310399 | Giới và phát triển | A00; A01; C00; D01 | 17.5 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A00; A01; C00 | 16.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 21.5 | |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 21.5 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 |