06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | C03 | 26 | Trong số 06 thí sinh cùng mức 26.0 lấy 04 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn từ 23.6 điểm |
| 2 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | C03 | 28.25 | |
| 3 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | D01 | 26 | |
| 4 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | D01 | 29 | |
| 5 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | C03 | 24.25 | Trong số 02 thí sinh cùng mức 24.25 lấy 01 thí sinh có tổng điểm 03 môn chưa làm tròn đạt 23.85 điểm |
| 6 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | C03 | 26 | |
| 7 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | D01 | 23.75 | |
| 8 | 7310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | D01 | 25.75 |