06/06/2018, 14:03
Điểm chuẩn Đại Học Hạ Long năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D78 | 16.5 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D78 | --- | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D10 | 17 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D78 | --- | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D10 | 16 | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hoá | D15 | --- | |
7 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; D01; D78 | 17 | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A01, D10 | --- | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00 | 15.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D10 | --- | |
14 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 15.5 | |
15 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | D10 | --- | |
16 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | A01; D01 | 13.5 | Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm |