Điểm chuẩn Đại Học Hạ Long năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D78 16.5
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D78 ---
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D10 17
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D78 ---
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D10 16
6 7229042 Quản lý văn hoá D15 ---
7 7229042 Quản lý văn hoá C00; D01; D78 17
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 15.5
9 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A01, D10 ---
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00 15.5
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 17
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 16
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D10 ---
14 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 15.5
15 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) D10 ---
16 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A01; D01 13.5 Xét học bạ điểm trung bình 6 điểm
0