Danh sách mã trường THPT tỉnh Kiên Giang

Mã trường THPT tỉnh Kiên Giang năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...

 Mã trường THPT tỉnh Kiên Giang năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

 

Mã Trường

 Tên Trường  

Địa chỉ

 

Khu vực

Kiên Giang 54 01 001 THPT Nguyễn Trung Trực 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 01 002 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 01 003 THPT Nguyễn Hùng Sơn 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 01 004 THPT  iSCHOOL Rạch Giá 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 01 005 Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 02 006 THPT Nguyễn Thần Hiến 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 03 007 THPT Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 04 008 THPT Hòn Đất TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 05 009 THPT Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 11 010 THPT Vĩnh Phong X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 05 011 THPT Thạnh Đông X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 06 012 THPT Châu Thành TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 01 013 PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 07 014 THPT Giồng Riềng Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 08 015 THPT Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 09 016 THPT An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 10 017 THPT An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 11 018 THPT Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 12 019 THPT Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 12 020 THPT An Thới TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 13 021 THPT Kiên Hải X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 01 022 Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang 181 Nguyễn Hùng Sơn, P Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 04 038 THPT Sóc Sơn TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 039 THPT Hòa Thuận X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 040 THPT Long Thạnh X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 01 041 THPT Phó Cơ Điều Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 09 042 THPT Đông Thái X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 02 043 Trung tâm GDTX TX Hà Tiên 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 03 044 Trung tâm GDTX Kiên Lương TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 04 045 Trung tâm GDTX Hòn Đất TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 05 046 Trung tâm GDTX Tân Hiệp TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 06 047 Trung tâm GDTX Châu Thành X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 048 Trung tâm GDTX Giồng Riềng TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 08 049 Trung tâm GDTX Gò Quao TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 09 050 Trung tâm GDTX An Biên TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 10 051 Trung tâm GDTX An Minh TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 11 052 Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 12 053 Trung tâm GDTX Phú Quốc TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 15 054 THPT Thoại Ngọc Hầu X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 04 055 THPT Bình Sơn X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 05 056 THPT Cây Dương X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 07 057 THPT Thạnh Lộc X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 14 058 THPT U Minh Thượng X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 10 059 THPT Nguyễn Văn Xiện X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 11 060 THPT Vĩnh Bình Bắc X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 01 061 THPT Ngô Sĩ Liên X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 04 062 THPT Phan Thị Ràng X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 063 THPT Hoà Hưng X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 08 064 THPT Định An X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 08 065 THPT Vĩnh Thắng X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 10 066 THPT Vân Khánh X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 06 067 THPT Mong Thọ X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 09 068 THPT Nam Yên X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 069 THPT Bàn Tân Định X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 08 070 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 04 071 THPT Nguyễn Hùng Hiệp X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 08 072 THPT Thới Quản X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 14 073 THPT Minh Thuận X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 13 074 THPT Lại Sơn X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 05 075 THPT Thạnh Tây X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 03 076 THPT Ba Hòn TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 04 077 THPT Nam Thái Sơn X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang 2NT
Kiên Giang 54 14 078 THPT Vĩnh Hoà X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 01 079 Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang 2
Kiên Giang 54 12 080 THPT Dương Đông TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 13 081 THCS An Sơn X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 082 Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 15 083 Trung tâm GDTX Giang Thành X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 07 084 THCS Thạnh Phước X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 01 085 PT Đức Trí   2
Kiên Giang 54 14 086 Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang 1
Kiên Giang 54 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_54   3
Kiên Giang 54 00 901 Học ở nước ngoài_54   3

Tuyensinh247 Tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0