05/06/2018, 19:52
Danh sách mã trường THPT tỉnh Kiên Giang
Mã trường THPT tỉnh Kiên Giang năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Kiên Giang năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Kiên Giang | 54 | 01 | 001 | THPT Nguyễn Trung Trực | 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 002 | THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 003 | THPT Nguyễn Hùng Sơn | 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 004 | THPT iSCHOOL Rạch Giá | 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 005 | Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang | 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 02 | 006 | THPT Nguyễn Thần Hiến | 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 03 | 007 | THPT Kiên Lương | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 008 | THPT Hòn Đất | TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 05 | 009 | THPT Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 11 | 010 | THPT Vĩnh Phong | X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 05 | 011 | THPT Thạnh Đông | X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 06 | 012 | THPT Châu Thành | TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 013 | PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang | 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 014 | THPT Giồng Riềng | Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 08 | 015 | THPT Gò Quao | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 09 | 016 | THPT An Biên | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 10 | 017 | THPT An Minh | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 11 | 018 | THPT Vĩnh Thuận | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 12 | 019 | THPT Phú Quốc | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 12 | 020 | THPT An Thới | TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 13 | 021 | THPT Kiên Hải | X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 022 | Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang | 181 Nguyễn Hùng Sơn, P Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 038 | THPT Sóc Sơn | TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 039 | THPT Hòa Thuận | X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 040 | THPT Long Thạnh | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 041 | THPT Phó Cơ Điều | Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 09 | 042 | THPT Đông Thái | X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 02 | 043 | Trung tâm GDTX TX Hà Tiên | 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 03 | 044 | Trung tâm GDTX Kiên Lương | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 045 | Trung tâm GDTX Hòn Đất | TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 05 | 046 | Trung tâm GDTX Tân Hiệp | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 06 | 047 | Trung tâm GDTX Châu Thành | X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 048 | Trung tâm GDTX Giồng Riềng | TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 08 | 049 | Trung tâm GDTX Gò Quao | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 09 | 050 | Trung tâm GDTX An Biên | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 10 | 051 | Trung tâm GDTX An Minh | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 11 | 052 | Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 12 | 053 | Trung tâm GDTX Phú Quốc | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 15 | 054 | THPT Thoại Ngọc Hầu | X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 055 | THPT Bình Sơn | X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 05 | 056 | THPT Cây Dương | X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 07 | 057 | THPT Thạnh Lộc | X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 14 | 058 | THPT U Minh Thượng | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 10 | 059 | THPT Nguyễn Văn Xiện | X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 11 | 060 | THPT Vĩnh Bình Bắc | X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 061 | THPT Ngô Sĩ Liên | X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 062 | THPT Phan Thị Ràng | X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 063 | THPT Hoà Hưng | X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 08 | 064 | THPT Định An | X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 08 | 065 | THPT Vĩnh Thắng | X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 10 | 066 | THPT Vân Khánh | X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 06 | 067 | THPT Mong Thọ | X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 09 | 068 | THPT Nam Yên | X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 069 | THPT Bàn Tân Định | X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 08 | 070 | THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc | X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 071 | THPT Nguyễn Hùng Hiệp | X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 08 | 072 | THPT Thới Quản | X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 14 | 073 | THPT Minh Thuận | X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 13 | 074 | THPT Lại Sơn | X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 05 | 075 | THPT Thạnh Tây | X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 03 | 076 | THPT Ba Hòn | TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 04 | 077 | THPT Nam Thái Sơn | X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | 2NT |
Kiên Giang | 54 | 14 | 078 | THPT Vĩnh Hoà | X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 079 | Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang | 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | 2 |
Kiên Giang | 54 | 12 | 080 | THPT Dương Đông | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 13 | 081 | THCS An Sơn | X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 082 | Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 15 | 083 | Trung tâm GDTX Giang Thành | X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 07 | 084 | THCS Thạnh Phước | X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 01 | 085 | PT Đức Trí | 2 | |
Kiên Giang | 54 | 14 | 086 | Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | 1 |
Kiên Giang | 54 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_54 | 3 | |
Kiên Giang | 54 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_54 | 3 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016