05/06/2018, 19:52
Danh sách mã trường THPT tỉnh Đắc Nông
Mã trường THPT tỉnh Đắc Nông năm 2016 Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh ...
Mã trường THPT tỉnh Đắc Nông năm 2016
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Tên Trường |
Khu vực |
Đăk Nông | 63 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_63 | 3 | |
Đăk Nông | 63 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_63 | 3 | |
Đăk Nông | 63 | 01 | 000 | Sở GD&ĐT Dăk Nông | Thị xã Gia Nghĩa | 1 |
Đăk Nông | 63 | 01 | 001 | THPT Chu Văn An | Thị xã Gia Nghĩa | 1 |
Đăk Nông | 63 | 01 | 002 | Trung học phổ thông Dân tộc nội trú N' Trang Lơng tỉnh Đăk Nông |
Thị xã Gia Nghĩa | 1 |
Đăk Nông | 63 | 01 | 022 | THPT Gia Nghĩa | Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông | 1 |
Đăk Nông | 63 | 01 | 024 | TT GDTX tỉnh | Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông | 1 |
Đăk Nông | 63 | 01 | 037 | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thị xã Gia Nghĩa, Đăk Nông | 1 |
Đăk Nông | 63 | 02 | 003 | THPT Phạm Văn Đồng | TT kiến Đức, H. Đăk RLấp | 1 |
Đăk Nông | 63 | 02 | 004 | THPT Nguyễn Tất Thành | Xã Nghĩa Thắng, H. Đăk RLấp | 1 |
Đăk Nông | 63 | 02 | 010 | TT GDTX Đăk RLấp | TT kiến Đức, H. Đăk RLấp | 1 |
Đăk Nông | 63 | 02 | 017 | THPT Trường Chinh | Xã Nhân Cơ, H. Đăk Rlấp | 1 |
Đăk Nông | 63 | 02 | 030 | Phổ thông DTNT Đăk RLấp | TTr. Kiến Đức, H. Đăk RLấp | 1 |
Đăk Nông | 63 | 02 | 035 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Xã Đăk Ru, H. Đăk R’Lấp | 1 |
Đăk Nông | 63 | 03 | 006 | THPT Đăk Mil | TT Đăk Mil, H. Đăk Mil | 1 |
Đăk Nông | 63 | 03 | 007 | THPT Trần Hưng Đạo | TT Đăk Mil, H. Đăk Mil | 1 |
Đăk Nông | 63 | 03 | 011 | TT GDTX Đăk Mil | TT Đăk Mil, H. Đăk Mil | 1 |
Đăk Nông | 63 | 03 | 015 | THPT Quang Trung | Xã Đăk RLa, H. Đăk Mil | 1 |
Đăk Nông | 63 | 03 | 027 | THPT Nguyễn Du | Xã Đăk Sắc, H. Đăk Mil | 1 |
Đăk Nông | 63 | 04 | 008 | THPT Phan Chu Trinh | TT EaTLinh, H. Cư Jút | 1 |
Đăk Nông | 63 | 04 | 013 | TT GDTX Cư Jút | TT EaTLinh, H. Cư Jút | 1 |
Đăk Nông | 63 | 04 | 014 | THPT Phan Bội Châu | Xã Nam Dong, H. Cư Jút | 1 |
Đăk Nông | 63 | 04 | 019 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | X Đăk Drông, H. Cư Jút | 1 |
Đăk Nông | 63 | 04 | 026 | THPT Đào Duy Từ | Xã Tâm thắng, H. Cư Jút | 1 |
Đăk Nông | 63 | 05 | 005 | THPT Đăk Song | TT Đức An, H. Đăk Song | 1 |
Đăk Nông | 63 | 05 | 020 | TT GDTX Đăk Song | TT Đức An, H. Đăk Song | 1 |
Đăk Nông | 63 | 05 | 025 | THPT Phan Đình Phùng | Xã Đăk DNRung, H. Đăk Song | 1 |
Đăk Nông | 63 | 05 | 029 | Phổ thông DTNT Đăk Song | TTr. Đức An, H. Đăk Song | 1 |
Đăk Nông | 63 | 06 | 009 | THPT Krông Nô | TT Đăk Mâm. H. Krông Nô | 1 |
Đăk Nông | 63 | 06 | 012 | TT GDTX Krông Nô | TT Đăk Mâm. H. Krông Nô | 1 |
Đăk Nông | 63 | 06 | 016 | THPT Hùng Vương | Xã Quảng Phú, H. Krông Nô | 1 |
Đăk Nông | 63 | 06 | 021 | THPT Trần Phú | Xã Đăk Sô, H. Krông Nô | 1 |
Đăk Nông | 63 | 06 | 034 | Phổ thông DTNT Krông Nô | TTr. Đăk Mâm, H. Krông Nô | 1 |
Đăk Nông | 63 | 07 | 023 | THPT Đăk Glong | Xã Quảng Khê-H. Đăk Glong | 1 |
Đăk Nông | 63 | 07 | 031 | Phổ thông DTNT Đăk Glong | Xã Quảng Khê, H. Đăk Glong | 1 |
Đăk Nông | 63 | 07 | 036 | THPT Lê Duẩn | Xã Quảng Sơn, H. Đăk Glong | 1 |
Đăk Nông | 63 | 08 | 018 | THPT Lê Quý Đôn | H. Tuy Đức | 1 |
Đăk Nông | 63 | 08 | 038 | TT GDTX Tuy Đức | H. Tuy Đức | 1 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016