26/04/2018, 14:29

Bài 22 Trang 162 SGK Đại số và Giải tích 12 Nâng cao, Chứng minh rằng:...

Chứng minh rằng: . Bài 22 Trang 162 SGK Đại số và Giải tích 12 Nâng cao – Bài 4. Một số phương pháp tích phân Bài 22 . Chứng minh rằng: a) (intlimits_0^1 {fleft( x ight)} dx = intlimits_0^1 {fleft( {1 – x} ight)dx.} ) b) (intlimits_{ – 1}^1 {fleft( x ight)} dx = ...

Chứng minh rằng: . Bài 22 Trang 162 SGK Đại số và Giải tích 12 Nâng cao – Bài 4. Một số phương pháp tích phân

Bài 22. Chứng minh rằng: 

a) (intlimits_0^1 {fleft( x ight)} dx = intlimits_0^1 {fleft( {1 – x} ight)dx.} )               

b) (intlimits_{ – 1}^1 {fleft( x ight)} dx = intlimits_0^1 {left[ {fleft( x ight) + fleft( { – x} ight)} ight]} dx.) 

Giải

a) Đặt (u = 1 – x Rightarrow du =  – dx)

 

(intlimits_0^1 {fleft( x ight)} dx = intlimits_1^0 {fleft( {1 – u} ight)} left( { – du} ight) = intlimits_0^1 {fleft( {1 – u} ight)} du = intlimits_0^1 {fleft( {1 – x} ight)} dx)
b) (intlimits_{ – 1}^1 {fleft( x ight)} dx = intlimits_{-1}^0 {fleft( x ight)} dx + intlimits_0^1 {fleft( x ight)} dx) với (intlimits_{ – 1}^0 {fleft( x ight)} dx)

Đặt (u =  – x Rightarrow du =  – dx)

Khi đó (intlimits_{ – 1}^0 {fleft( x ight)dx = intlimits_1^0 {fleft( { – u} ight)} } left( { – du} ight) = intlimits_0^1 {fleft( { – u} ight)} du = intlimits_0^1 {fleft( { – x} ight)} dx)

Do đó (intlimits_{ – 1}^1 {fleft( x ight)} dx = intlimits_0^1 {left[ {fleft( x ight) + fleft( { – x} ight)} ight]} dx) 

0