Bài 15 trang 216 Sách bài tập (SBT) Toán Đại số 10 : Giải các bất phương trình sau...
Giải các bất phương trình sau. Bài 15 trang 216 Sách bài tập (SBT) Toán Đại số 10 – BÀI TẬP ÔN TẬP CUỐI NĂM Giải các bất phương trình sau a) (3{x^2} – 7x + 4 le 0) b) ({x^2} – 3x + 5 > 0) c) ({x^2} + 4 ge left| {3x + 2} ight| – 7x) e) ({{2x + 3} over {{x^2} + x – 12}} le {1 ...
Giải các bất phương trình sau
a) (3{x^2} – 7x + 4 le 0)
b) ({x^2} – 3x + 5 > 0)
c) ({x^2} + 4 ge left| {3x + 2} ight| – 7x)
e) ({{2x + 3} over {{x^2} + x – 12}} le {1 over 2})
g) ({{{x^4} – 3{x^3} + 2{x^2}} over {{x^2} – x – 30}} > 0)
Gợi ý làm bài
a) (left[ {1;{4 over 3}} ight])
b) (( – infty ; + infty ))
c) (left( { – infty ;{{4 – sqrt 2 } over 2}} ight] cup left[ {{{5 + sqrt 3 } over 2}; + infty } ight))
d) (left( { – infty ;{{ – 5 – sqrt {19} } over 3}} ight) cup left( {{{4 + sqrt {19} } over 3}; + infty } ight))
e) (( – infty ; – 4) cup ( – 3;3) cup (6; + infty ))
g) (( – infty ; – 5) cup (1;2) cup (6; + infty ))