To bolt, to bone, to book

To bolt /bəʊlt/: nuốt chửng, chạy trốn… Cách sử dụng To bolt : 1. To bolt sth down: Ăn cái gì đó một cách mau lẹ, vội vàng. Ví dụ: I had to bolt down my breakfast. (Tôi đã phải vội vàng ăn bữa ăn sáng). ...

To bolt /bəʊlt/: nuốt chửng, chạy trốn…

Cách sử dụng To bolt:

1. To bolt sth down: Ăn cái gì đó một cách mau lẹ, vội vàng.

Ví dụ:

I had to bolt down my breakfast.

(Tôi đã phải vội vàng ăn bữa ăn sáng).

Object (Tân ngữ): food.

Ghi chú: Động từ “To bolt sth” cũng có nghĩa như trên.

2. To bolt sth on (to sth): Để thêm một cái gì đó vào một cái khác vào giai đoạn cuối cùng.

Ví dụ:

Statistics should be an integral part of the course and not just bolted on afterwards.

(Những con số thống kê này phải được làm hoàn chỉnh trong quá trình làm, và sau này không được điều chỉnh nữa).

Ghi chú: Thường được sử dụng ở dạng bị động.

To bone /bəʊn/: gỡ xương, ăn cắp…

Cách sử dụng To bone:

To bone up on sth: Diễn tả về việc học đi học lại điều nào đó.

to bolt, to bone, to book

Ví dụ:

I must bone up on my French before we go to Paris.

(Tôi phải học đi học lại tiếng Pháp trước khi chúng tôi đến Paris).

To book /bʊk/: viết vào, giữ chỗ trước, lấy vé xe…

Cách sử dụng To book:

1. To book in (at sth); to book into sth: Dùng để nói hành động đặt trước một chỗ nào đó, chẳng hạn như phòng khách sạn.

Ví dụ:

They booked in (at the) using a fake name.

(Họ sử dụng tên giả để đặt phòng khách sạn).

She booked into a hotel in the centre of Boston.

(Cô ấy đặt phòng khách sạn tại trung tâm thành phố Boston).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To book in; to book into sth = to check in (at sth); to chek into sth.

Opposite (Từ trái nghĩa): To check out; to check out of sth.

2. To book sb/yourself in (at sth); to book sb/yourself into sth: Nói về hành động giữ chỗ trước cho ai tại một khách sạn nào đó.

Ví dụ:

I’ve booked us in at.

(Tôi đã đặt chỗ trước cho chúng ta tại khách sạn Plaza).

The hotel I was booked into was awful.

(Khách sạn mà tôi đã đặt nhìn rất tệ).

He’s booked himself into a rehabilitation clinic.

(Anh ta đã tự đặt chỗ cho mình tại một phòng khám phục hồi chức năng).

Object (Tân ngữ): hotel.

3. To book up (for sth): Dùng để nói về hành động đặt chỗ trước cho một nơi nào đó, như là với một chuyến đi hoặc một khóa học nào đó.

Ví dụ:

I booked up for the course months in advance.

(Tôi đã đặt trước chỗ cho khóa học này từ nhiều tháng trước).

Ghi chú: Động từ “To book (for sth)” cũng được dùng với nghĩa như trên.

4. To be booked up:

- Được dùng trong trường hợp hết chỗ để ngồi, hết bàn ăn…trong một nhà hàng hoặc khách sạn nào đó chẳng hạn.

Ví dụ:

All the flights are booked up.

(Tất cả các chuyến bay đều đã kín chỗ ngồi hết rồi).

- Được dùng trong trường hợp một người nào đó không còn thời gian rảnh.

Ví dụ:

He can’t see you tommorow, he’s booked up.

(Anh ta không thể gặp bạn ngày mai được, vì ngày mai anh ta bận rồi).

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0