See somebody do và see somebody doing

Cách sử dụng : 1. See somebody do: Chứng kiến ai làm việc gì đó (chứng kiến toàn bộ quá trình xảy ra sự việc). Ví dụ: Tom got into his car and drove away. You saw this. You can say: (Tom lên xe của mình và lái đi. Bạn nhìn thấy điều này. ...

Cách sử dụng :

1. See somebody do: Chứng kiến ai làm việc gì đó (chứng kiến toàn bộ quá trình xảy ra sự việc).

Ví dụ:

Tom got into his car and drove away. You saw this. You can say:

(Tom lên xe của mình và lái đi. Bạn nhìn thấy điều này. Bạn có thể nói:).

→ I saw Tom get into his car and drive away.

(Tôi đã nhìn thấy Tom lên xe của mình và lái đi).

Trong cấu trúc này dùng 'get/drive/do etc.' nguyên mẫu không 'to', được chia ở thì quá khứ đơn (past simple):

Somebody did something + I saw this.

→ I saw somebody do something.

(Tôi đã nhìn thấy ai làm cái gì. Có nghĩa là bạn đã nhìn thấy ai làm gì trong suốt quá trình sự việc xảy ra).

Ví dụ:

I saw him go out. (not 'to go').

(Tôi thấy anh ấy đi ra ngoài).

see somebody do

Lưu ý: Nếu ở dạng bị động (passive) thì dùng 'seen to do something', và có thể sử dụng 'to'.

Ví dụ:

He were seen to go out.

(Anh ấy đã bị nhìn thấy đi ra ngoài).

2. See somebody doing: Chứng kiến ai đó đang làm gì, nhưng không phải chứng kiến cả quá trình xảy ra sự việc.

Ví dụ:

Yesterday you saw Lucy. She was waiting for a bus. You can say:

(Ngày hôm qua bạn nhìn thấy Lucy. Cô ấy đang chờ xe buýt. Bạn có thể nói:).

→ I saw Lucy waiting for a bus.

(Tôi đã nhìn thấy Lucy đang chờ xe buýt).

Trong cấu trúc này dùng '-ing', được chia ở thì quá khứ tiếp diễn:

Somebody was doing something + I saw this.

→ I saw somebody doing something.

(Tôi đã nhìn thấy ai đang làm gì. Có nghĩa bạn chứng kiến sự việc nhưng không xuyên suốt cả quá trình xảy ra).

Chú ý: Trong một số trường hợp có thể sử dụng cả 'see somebody do và see somebody doing'.

Ví dụ:

I've never seen Jone dance/dancing.

(Tôi chưa bao giờ nhìn thấy Jone khiêu vũ).

3. Một số từ có cách dùng tương tự 'see' như: hear, feel, notice,...

I didn't hear you come in.

(Tôi không nghe tiếng bạn bước vào).

Did you notice anyone go out?

(Bạn có để ý thấy ai ra ngoài không?).

Lưu ý: Smell, find, listen to, hear,... something + V-ing.

Can you smell something burning?

(Bạn có ngửi thấy cái gì đó cháy không?).

I  could hear it rainning!

(Tôi có thể nghe tiếng mưa rơi!).

I found her reading my book.

(Tôi đã nhìn thấy cô ấy đọc cuốn sách của tôi).

Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0