Phrasal verbs (cont.)

1. Out: Look out / watch out = cẩn thận. Look out ! There's a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang chạy tới). 2. On: Come on = nhanh lên. Come on ! Everybody is waiting for you. (Nhanh lên! Mọi ...

1. Out:

Look out / watch out = cẩn thận.

Look out! There's a car coming.

(Cẩn thận! Có một chiếc xe đang chạy tới).

2. On:

Come on = nhanh lên.

Come on! Everybody is waiting for you.

(Nhanh lên! Mọi người đang chờ bạn).

Hold on = đợi.

Can you hold on a minute?

(Bạn có thể đợi một chút được không?).

Carry on = tiếp tục.

Don't stop working. Carry on.

(Đừng ngưng làm việc. Tiếp tục đi).

Go on/ walk on/ drive on = đi tiếp.

Don't stop here. Drive on.

(Đừng dừng ở đây. Đi tiếp đi).

Get on = quản lý, sắp xếp.

How are you getting on in your new job?

(Công việc mới của bạn thế nào rồi?).

phresal verbs (cont.)

3. Off:

Take off = cất cánh.

The plane took off 20 minutes late but landed on time.

(Máy bay cất cánh trễ 20 phút nhưng hạ cánh đúng giờ).

4. Up:

Wake up = tỉnh dậy.

I often wake up in the middle of the night.

(Tôi thường tỉnh dậy lúc nửa đêm).

Speak up = nói lớn.

I can't hear you. Can you speak up a bit?

(Tôi không thể nghe bạn. Bạn có thể nói lớn lên được không?).

Wash up = rửa chén bát.

Do you want me to wash up?

(Bạn có muốn tôi rửa bát đĩa giùm không?).

Grow up = trưởng thành.

What does your son want to do when he grows up?

(Con trai của bạn muốn làm gì khi nó trưởng thành?).

Give up = từ bỏ.

I know it's difficult but don't give up.

(Tôi biết điều đó rất khó khăn nhưng đừng bỏ cuộc). 

5. Down:

Slow down = đi chậm lại.

You're driving too fast. Slow down.

(Bạn lái xe nhanh quá. Hãy đi chậm lại).

Break down = hỏng (máy móc).

Sue was very late because her car broke down.

(Sue bị trễ vì xe của cô ấy bị hư).

6. Over

Fall over = té ngã, mất thăng bằng.

I fell over because my shoes were too big for me.

(Tôi bị ngã vì đôi giày quá to so với chân của tôi).

Để hiểu rõ hơn về Phrasal verbs vui lòng liên hệ .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0